STT | Tên ngành | Mã ngành |
01 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ đại lý vận tải. Dịch vụ đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển |
5229 |
02 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 |
03 | Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản | 1020 |
04 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 |
05 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 1040 |
06 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 1075 |
07 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1079 |
08 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
09 | Bán buôn đồ uống | 4633 |
10 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
11 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
12 | Chuyển phát (không bao gồm chuyển tiền, ngoại tệ) |
5320 |
13 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 0321 |
14 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
15 | Chăn nuôi trâu, bò | 0141 |
16 | Chăn nuôi dê, cừu | 0144 |
17 | Chăn nuôi lợn | 0145 |
18 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
19 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
20 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
21 | Trồng cây lấy sợi | 0116 |
22 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
23 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
24 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0130 |
Tác giả bài viết: Bùi Đức Nam
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn