STT | Tên ngành | Mã ngành |
01 | Khai thác muối | 0893 |
02 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất muối |
1079 |
03 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn muối |
4669 |
04 | Buôn bán gạo | 4631 |
05 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
06 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm) | 4620 |
07 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; phân bón; sản phẩm nhựa công nghiệp; cao su; tơ, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép; hạt nhựa nguyên sinh; hóa chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4669 |
08 | Tái chế phế liệu | 3830 |
09 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh, vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4932 |
10 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa | 5021 |
11 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
13 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
14 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa | 5022 |
15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 |
16 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ | 5222 |
17 | Kho bãi và lưu giữ hàng hoá | 5210 |
18 | Bốc xếp hàng hoá | 5224 |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ gửi hàng, dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ khai thuê hải quan, Dịch vụ đại lý vận tải. |
5229 |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hóa |
8299 |
Tác giả bài viết: Bùi Đức Nam
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn