STT | Tên ngành | Mã ngành |
01 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 |
02 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
03 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
04 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4662 |
05 | Khai thác và thu gom than cứng | 0510 |
06 | Khai thác và thu gom than non | 0520 |
07 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0620 |
08 | Khai thác quặng sắt | 0710 |
09 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 0722 |
10 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
11 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0891 |
12 | Khai thác và thu gom than bùn | 0892 |
13 | Khai thác muối | 0893 |
14 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0899 |
15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0990 |
16 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
17 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |
18 | Xây dựng công trình công ích | 4220 |
19 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4290 |
20 | Lắp đặt hệ thống điện | 4321 |
21 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí. | 4322 |
22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4329 |
23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4390 |
25 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
26 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 |
27 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
28 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 |
29 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3320 |
30 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 |
31 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
32 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 |
33 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 4520 |
34 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
35 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
36 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
37 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
38 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 2396 |
39 | Đại lý du lịch | 7911 |
40 | Điều hành tua du lịch | 7912 |
41 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 7920 |
42 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
43 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |
44 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7320 |
45 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 8230 |
46 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8299 |
47 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6810 |
48 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 6820 |
49 | Chuẩn bị mặt bằng | 4312 |
50 | Phá dỡ | 4311 |
Tác giả bài viết: Bùi Đức Nam
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn