STT | Tên Ngành | Mã ngành |
01 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 |
02 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
03 | Phá dỡ | 4311 |
04 | Chuẩn bị mặt bằng | 4312 |
05 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống dây dẫn và thiết bị điện; Lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV; |
4321 |
06 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
07 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cửa nhựa có lõi thép, cửa nhựa UPVC, cửa kính thủy lực, cửa kính cường lực, cửa kính khung nhôm, cửa cuốn, cửa nhôm, cổng, cầu thang, lan can, vách ngăn bằng sắt, vách ngăn bằng nhôm, inox; Lắp đặt biển quảng cáo; Lắp đặt Thang máy, cầu thang tự động; Lắp đặt Hệ thống âm thanh;Lắp đặt đường dây thông tin liên lạc, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, camera giám sát. |
4329 |
08 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
09 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ trở xuống); Bán buôn ô tô tải, rơ móoc |
4511 |
10 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý mô tô, xe máy |
4541 |
11 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4649 |
12 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4662 |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4659 |
14 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sản phẩm nhựa công nghiệp; cao su; tơ, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép; hạt nhựa nguyên sinh; |
4669 |
15 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
16 | Buôn bán gạo | 4631 |
17 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê, chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; |
4632 |
18 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
19 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
20 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4762 |
21 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
22 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
Tác giả bài viết: Bùi Đức Nam
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn