STT | Tên ngành | Mã ngành |
01 | Buôn bán nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn Than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu |
4661 |
02 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh, vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4932 |
03 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa | 5021 |
04 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 |
05 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
06 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
07 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa | 5022 |
08 | Kho bãi và lưu giữ hàng hoá | 5210 |
09 | Bốc xếp hàng hoá | 5224 |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, Dịch vụ đại lý làm thủ tục hải quan |
5229 |
11 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ Xuất nhập khẩu hàng hóa |
8299 |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện(máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc thiết bị phụ tùng tàu thủy; Bán buôn vật tư, máy móc thiết bị ngành in, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị hàng hải; |
4659 |
13 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
14 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1621 |
15 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
16 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1623 |
17 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; Sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
18 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
19 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
20 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại |
3830 |
21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; |
4663 |
22 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, quặng kim loại; |
4662 |
Tác giả bài viết: Bùi Đức Nam
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn