STT | Tên ngành | Mã ngành |
01 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 2011 |
02 | Sản xuất sơn, vec ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và matít | 2022 |
03 | Sản xuất sắt, thép, gang | 2410 |
04 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 2420 |
05 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2511 |
06 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 2512 |
07 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 2513 |
08 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 2591 |
09 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
10 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
11 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 2811 |
12 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 2812 |
13 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 2813 |
14 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2814 |
15 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 2815 |
16 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
17 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
18 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 |
19 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 3011 |
20 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 3012 |
21 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 3311 |
22 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 3312 |
23 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 3313 |
24 | Sửa chữa thiết bị điện | 3314 |
25 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 3315 |
26 | Sửa chữa thiết bị khác | 3319 |
27 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3320 |
28 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
29 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |
30 | Xây dựng công trình công ích | 4220 |
31 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4290 |
32 | Phá dỡ | 4311 |
33 | Chuẩn bị mặt bằng | 4312 |
34 | Lắp đặt hệ thống điện | 4321 |
35 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí. | 4322 |
36 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4329 |
37 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
38 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4390 |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
41 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
42 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 |
43 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
44 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
45 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 |
46 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
47 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
48 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa | 5022 |
49 | Kho bãi và lưu giữ hàng hoá | 5210 |
50 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 |
51 | Bốc xếp hàng hoá | 5224 |
52 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 |
53 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
54 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 8299 |
Tác giả bài viết: Bùi Đức Nam
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn