STT | Tên ngành | Mã ngành |
01 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa các thùng, bể chứa, container bằng kim loại |
3311 |
02 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê container |
7730 |
03 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: Sản xuất container |
2920 |
04 | Buôn bán gạo | 4631 |
05 | Bán buôn thực phẩm | 4632 |
06 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm) | 4620 |
07 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn container; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện(máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc thiết bị phụ tùng tàu thủy; Bán buôn vật tư, máy móc thiết bị ngành in, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị hàng hải; |
4659 |
08 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; phân bón; sản phẩm nhựa công nghiệp; cao su; tơ, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép; hạt nhựa nguyên sinh; hóa chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4669 |
09 | Tái chế phế liệu | 3830 |
10 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh, vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4932 |
11 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa | 5021 |
12 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
14 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
15 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa | 5022 |
16 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 |
17 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ | 5222 |
18 | Kho bãi và lưu giữ hàng hoá | 5210 |
19 | Bốc xếp hàng hoá | 5224 |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ gửi hàng, dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ khai thuê hải quan, Dịch vụ đại lý vận tải. |
5229 |
21 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hóa |
8299 |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; |
4663 |
23 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4662 |
24 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; Sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
25 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
Tác giả bài viết: Bùi Đức Nam
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn