STT | Tên ngành | Mã ngành |
01 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết : thi công ép cọc, khoan nhồi cọc, xử lý nền móng công trình |
4390 (chính) |
02 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
03 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
04 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
05 | Sản xuất sơn, vec ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và matít | 2022 |
06 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 2395 |
07 | Sản xuất sắt, thép, gang | 2410 |
08 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 2420 |
09 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2511 |
10 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 2512 |
11 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
12 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
13 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
14 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
15 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 |
16 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 2920 |
17 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 3011 |
18 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
19 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 3290 |
20 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 3311 |
21 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 3312 |
22 | Sửa chữa thiết bị điện | 3314 |
23 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 3315 |
24 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hòa không khí và sản xuất nước đá | 3530 |
25 | Thu gom rác thải không độc hại | 3811 |
26 | Tái chế phế liệu | 3830 |
27 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
28 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |
29 | Xây dựng công trình công ích | 4220 |
30 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4290 |
31 | Phá dỡ | 4311 |
32 | Chuẩn bị mặt bằng | 4312 |
33 | Lắp đặt hệ thống điện | 4321 |
34 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí. | 4322 |
35 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4329 |
36 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
37 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 4520 |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
39 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 |
40 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
41 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
42 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
43 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa | 5022 |
44 | Kho bãi và lưu giữ hàng hoá | 5210 |
45 | Bốc xếp hàng hoá | 5224 |
46 | Kiểm tra và phân tích kĩ thuật | 7120 |
47 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
48 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ Xuất nhập khẩu hàng hóa; |
8299 |
Tác giả bài viết: Bùi Đức Nam
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn